VOLVO XC40
Giá từ
1.750.000.000 VNĐ
Công suất
250 mã lực
Tăng tốc từ 0-100km/h
6.4 seconds
Tốc độ tối đa
230km/h
Nhịp Sống Đô Thị
Tự tin kiểm soát. Mạnh mẽ trải nghiệm & bứt phá. Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt của Volvo XC40 giúp bạn dễ dàng di chuyển trên những cung đường đông đúc trong thành phố. Không gian Scandinavian đơn giản, tinh tế với nhiều ngăn chứa đồ, vật dụng cần thiết cho nhịp sống đô thị bận rộn. Kết hợp cùng công nghệ & tính năng an toàn hàng đầu bên trong một chiếc xe đạt giải European Car Of The Year 2018.
Thông số kỹ thuật
XC40 | Inscription |
---|---|
Tên | B4204T18 |
Mô tả động cơ | 4 kỳ tăng áp, 4 xylanh thẳng hàng |
Dẫn động | AWD, chủ động 4 bánh toàn thời gian |
Dung tich xylanh | 1969 cc |
Mã lực | 185kw/250hp/5500 |
Công suất tối đa | 350Nm / 1800-4800 |
Động cơ | Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 9.48L/100 km |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 11.71L/100 km |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 8.2L/100 km |
Mức xả khí thải CO2 | |
Khả năng tăng tốc | 6.4s |
Tốc độ tối đa | 230 km/h |
Khối lượng toàn bộ thiết kế | 2220 kg |
Khối lượng cơ bản | 1685 kg |
Chiều dài | 4425 mm |
Chiều rộng | 1863 mm |
Chiều cao | 1658 mm |
Chiều dài cơ sơ | 2702 mm |
Vệt bánh trước | 1601 mm |
Vệt bánh sau | 1626 mm |
Dung tích bình xăng | 71L |
Dung tích khoang hành lý | 505L |
Chuẩn khí thải | EURO6B |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
IntelliSafe được thiết kế để mang lại sự yên tâm và tiện lợi hàng ngày bằng cách giúp bạn luôn kiểm soát được toàn bộ công việc
View Larger PILOT ASSIST
Hệ Thống Trợ Lái Thông Minh
LOA BOWERS & WILKINS
Dàn Giao Hưởng Đi Động
View Larger ĐỘNG CƠ T6
Động Cơ Tăng Áp & Siêu Nạp
SENSUS
Trải Nghiệm Chiếc Xe Thông Minh Hơn
CLEAN AIR
Hít Thở Bầu Không Khí Trong Lành
View Larger THIẾT KẾ SCANDINAVIAN
Trên Từng Điểm Chạm
Bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về các dòng xe của Volvo, vui lòng gọi trực tiếp cho chúng tôi
LUÔN LUÔN CẢI TIẾN
Lấy cảm hứng từ gần một thế kỷ đổi mới thay đổi thế giới, chúng tôi luôn thiết kế những chiếc xe lấy con người làm đầu.